13. ĐẶC ĐIỂM CỦA ĐƯỜNG KÍNH BAO DÂY THẦN KINH THỊ ĐO BẰNG SIÊU ÂM TRÊN NHỮNG BỆNH NHI NGHI NGỜ TĂNG ÁP LỰC NỘI SỌ
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Mục tiêu: Xác định đặc điểm của đường kính bao dây thần kinh thị (ONSD) đo bằng siêu âm trên những bệnh nhi nghi ngờ tăng áp lực nội sọ.
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả tại Khoa Hồi sức tích cực và chống độc, Bệnh viện Nhi đồng 2 từ 01-02-2024 đến 31-08-2024 trên 142 trẻ, bao gồm 2 nhóm: nghi ngờ TALNS (n = 69) và không TALNS (n = 73)
Kết quả: Các trị số ONSD đo tại thời điểm nhập ICU (mắt P, mắt T và trung bình của hai mắt) giữa hai nhóm có sự khác biệt rõ rệt với P < 0,05. Ứng dụng đường cong ROC phân tích trị số ONSD trung bình ở bốn nhóm tuổi (<1, 1-5, 5-10 và >10) ghi nhận AUROC > 0,9 cho thấy độ chính xác tốt của ONSD trong đánh giá TALNS. Giá trị cut-off gợi ý chẩn đoán TALNS ở bốn nhóm tuổi lần lượt là: 4,2 mm; 4,8 mm; 5,0 mm và 5,3 mm. Có mối tương quan âm giữa trị số ONSD trung bình của hai mắt với trị số GCS tại thời điểm nhập ICU, xuất ICU và trong 3 ngày đầu điều trị chống phù não. Trị số ONSD trung bình cuối cùng và cao nhất trong quá trình theo dõi có liên quan đến tử vong.
Kết luận: Siêu âm đo đường kính bao dây thần kinh thị là công cụ hữu ích trong đánh giá tình trạng tăng áp lực nội sọ ở trẻ em điều trị tại Khoa Hồi sức tích cực.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
siêu âm POCUS, đường kính bao dây thần kinh thị, tăng áp lực nội sọ ở trẻ em
Tài liệu tham khảo
[2] Kochanek Patrick M., Tasker Robert C. et al (2019) Guidelines for the Management of Pediatric Severe Traumatic Brain Injury, Third Edition: Update of the Brain Trauma Foundation Guidelines. Pediatr Crit Care Med 2019; 20:S1–S82. doi: 10.1093/neuros/nyz051. PMID: 30822776.
[3] Robert C Tasker (2022). Elevated intracranial pressure (ICP) in children: Clinical manifestations and diagnosis. UpToDate. Apr 14, 2022.Dec 23,2023.
[4] Lin J., Chen A. et al (2020). Point-of-care ultrasound of optic nerve sheath diameter to detect intracranial pressure in neurocritically ill children—A narrative review. Biomed. J. 2020, 43, 231–239. doi: 10.1016/j.bj.2020.04.006. Epub 2020 Apr 23. PMID: 32335329; PMCID: PMC7424084.
[5] Le Roux P (2016). Intracranial Pressure Monitoring and Management. In: Laskowitz D, Grant G, editors. Translational Research in Traumatic Brain Injury. Boca Raton (FL): CRC Press/Taylor and Francis Group; 2016. Chapter 15. PMID: 26583172.
[6] Kochanek, Patrick M (2012). Indications for intracranial pressure monitoring. Pediatric Critical Care Medicine 13():p S11-S17, January 2012. doi:10.1097/PCC.0b013e31823f440c
[7] Rehman Siddiqui, N.U.; Haque, A (2018) Ultrasonographic optic nerve sheath diameter measurement for raised intracranial pressure in a Tertiary care centre of a developing country. J. Ayub. Med. Coll. Abbottabad.2018, 30, 495–500. PMID: 30632323.
[8] Sık, N.; Ulusoy, E. et al (2022) The role of sonographic optic nerve sheath diameter measurements in pediatric head trauma. J. Ultrasound 2022, 25, 957–963. doi: 10.1007/s40477-022-00676-1. Epub 2022 Apr 8. PMID: 35396696; PMCID: PMC9705618.